Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
連結
れんけつ
sự liên kết
連結式 れんけつしき
biểu thức cộng
連結網 れんけつもう
mạng liên kết
連結先 れんけつさき
Danh bạ điện thoại
連結ベース れんけつベース
cơ sở liên kết
強連結 きょーれんけつ
sự liên kết chặt chẽ
連結リスト れんけつリスト
danh sách liên kết
連結詞 れんけつし
(ngôn ngữ học) từ nối (như liên từ, giới từ, đại từ quan hệ)
連結器 れんけつき
Vật nối, móc nối; chỗ nối (toa xe lửa, các bộ phận trong mây)
「LIÊN KẾT」
Đăng nhập để xem giải thích