Kết quả tra cứu mẫu câu của 連邦議会
連邦議会
で
予算
を
通過
させる
Thông qua ngân sách tại quốc hội liên bang Hoa Kỳ
連邦議会
がその
法案
を
可決
した
結果
、それまで
以上
に
多
くの
国旗
が
焼
き
捨
てられたに
違
いありません。
Tôi chắc chắn rằng nhiều lá cờ hơn đã bị đốt cháy do Quốc hội thông qua luật đóhơn bao giờ hết bị đốt cháy trước đây.
米連邦議会
の
主要議員
Nghị sĩ giữ vai trò quan trọng của các kỳ họp quốc hội liên bang
西ドイツ連邦議会
の
下院
Hạ nghị viện của quốc hội liên bang cộng hòa Tây Đức.