Kết quả tra cứu 連邦議会
Các từ liên quan tới 連邦議会
連邦議会
れんぽうぎかい
「LIÊN BANG NGHỊ HỘI」
☆ Danh từ
◆ Quốc hội liên bang; nghị viện liên bang
連邦議会
で
予算
を
通過
させる
Thông qua ngân sách tại quốc hội liên bang Hoa Kỳ
その
計画案
が
連邦議会
で
採択
されれば
一般市民
が
損害
を
被
ることになる
Dân chúng sẽ chịu thiệt hại nếu quốc hội Liên bang thông qua kế hoạch đó
米連邦議会
の
主要議員
Nghị sĩ giữ vai trò quan trọng của các kỳ họp quốc hội liên bang

Đăng nhập để xem giải thích