Kết quả tra cứu mẫu câu của 連隊
連隊
は
南下
し
続
けた.
Trung đoàn vẫn tiếp tục di chuyển xuống phía Nam
彼
は
愚連隊
に
属
する
Anh ta thuộc vào nhóm đầu trộm đuôi cướp .
黒人
の
騎兵連隊
と
歩兵連隊
の
隊員
Thành viên của liên quân kị binh và bộ binh da đen
この
犬
は
我
が
連隊
の
マスコット
だ。
Con chó này là linh vật trung đoàn của chúng tôi.