連隊
れんたい「LIÊN ĐỘI」
Liên đoàn, liên đội, quân đội
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Một trong những đơn vị thành lập đơn vị quân đội

連隊 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 連隊
愚連隊 ぐれんたい
hội đầu gấu; nhóm đầu trộm đuôi cướp; lũ ma cà bông
連隊旗 れんたいき れんたいはた
những màu trung đoàn
連隊長 れんたいちょう
người chỉ huy trung đoàn
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
ソれん ソ連
Liên xô.
連合艦隊 れんごうかんたい
hạm đội liên hiệp
あじあさっかーれんめい アジアサッカー連盟
Liên đoàn Bóng đá Châu Á
さっかーれんめい サッカー連盟
liên đoàn bóng đá