Kết quả tra cứu mẫu câu của 週給
彼
の
週給
は20
ドル
です。
Lương hàng tuần của anh ta là 20 đô la.
彼
は
週給
で
仕事
をしている。
Anh ta được trả lương theo tuần.
彼
らは
週給
をもらっている。
Họ được trả lương theo tuần.
父
は
毎週給料
の
一部
を
銀行
に
預金
する。
Cha tôi gửi một phần tiền lương của mình mỗi tuần.