週給
しゅうきゅう「CHU CẤP」
☆ Danh từ
Lương tuần.

週給 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 週給
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
週 しゅう
tuần.
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
週期 しゅうき
đạp xe; thời kỳ
週令 しゅうれい
một tuần nay; đã được một tuần; tuần trước
暦週 れきしゅう
tuần lịch biểu
một tuần nay; đã được một tuần; tuần trước
週日 しゅうじつ
ngày thường trong tuần