Kết quả tra cứu mẫu câu của 進入
右
から
進入
して
来
る
車
にはいつも
道
を
譲
りなさい。
Luôn nhường đường cho xe cộ đi từ bên phải.
閃光灯火進入方式
Hệ thống tiếp cận bằng đèn điện tử flash
工事
が
通
りへの
進入
を
遮断
した。
Công trình đã chắn lối vào phố.
わが
軍
は
国境
を
越
えて
進入
してきた
敵軍
を
阻
もうとした
Quân của chúng tôi đã cản trở quân địch tiến vào biên giới quốc gia