進入
しんにゅう「TIẾN NHẬP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự thâm nhập; sự tiến vào; thâm nhập; tiến vào.

Từ đồng nghĩa của 進入
noun
Bảng chia động từ của 進入
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 進入する/しんにゅうする |
Quá khứ (た) | 進入した |
Phủ định (未然) | 進入しない |
Lịch sự (丁寧) | 進入します |
te (て) | 進入して |
Khả năng (可能) | 進入できる |
Thụ động (受身) | 進入される |
Sai khiến (使役) | 進入させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 進入すられる |
Điều kiện (条件) | 進入すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 進入しろ |
Ý chí (意向) | 進入しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 進入するな |
進入 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 進入
進入灯 しんにゅうとう
tiếp cận ánh sáng
進入路 しんにゅうろ
(máy bay có) tiếp cận
進入する しんにゅうする
tiến.
進入禁止 しんにゅうきんし
cấm đi vào
車両進入禁止 しゃりょうしんにゅうきんし
Cấm đi ngược chiều
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.