進入
しんにゅう「TIẾN NHẬP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự thâm nhập; sự tiến vào; thâm nhập; tiến vào.

Từ đồng nghĩa của 進入
noun
Bảng chia động từ của 進入
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 進入する/しんにゅうする |
Quá khứ (た) | 進入した |
Phủ định (未然) | 進入しない |
Lịch sự (丁寧) | 進入します |
te (て) | 進入して |
Khả năng (可能) | 進入できる |
Thụ động (受身) | 進入される |
Sai khiến (使役) | 進入させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 進入すられる |
Điều kiện (条件) | 進入すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 進入しろ |
Ý chí (意向) | 進入しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 進入するな |