Kết quả tra cứu mẫu câu của 進出
エイト
に
進出
する
Tiến đến con số tám .
私達
は
決勝戦
に
進出
した。
Chúng tôi đã tiến vào trận chung kết.
彼女
の
夫
は、
昇進出来
なかったので、55
歳
で
退職
した。
Chồng bà vì không được thăng chức nên đã nghỉ hưu ở tuổi 55.
その
会社
は
中国
への
進出
を
目指
している。
Công ty đặt mục tiêu mở rộng chi nhánh sang Trung Quốc.