進出
しんしゅつ「TIẾN XUẤT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự chuyển động lên phía trước; sự tiến lên; chuyển động lên phía trước; tiến lên.

Từ đồng nghĩa của 進出
noun
Bảng chia động từ của 進出
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 進出する/しんしゅつする |
Quá khứ (た) | 進出した |
Phủ định (未然) | 進出しない |
Lịch sự (丁寧) | 進出します |
te (て) | 進出して |
Khả năng (可能) | 進出できる |
Thụ động (受身) | 進出される |
Sai khiến (使役) | 進出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 進出すられる |
Điều kiện (条件) | 進出すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 進出しろ |
Ý chí (意向) | 進出しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 進出するな |
進出 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 進出
世界進出 せかいしんしゅつ
bành chướng thế giới
社会進出 しゃかいしんしゅつ
sự tiến bộ xã hội
進出する しんしゅつする
chuyển động lên phía trước; tiến lên
海外進出 かいがいしんしゅつ
Tiến ra nước ngoài, mở rộng ra nước ngoài
進出制限線 しんしゅつせいげんせん
giới hạn (của) sự tiến bộ
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.