Kết quả tra cứu mẫu câu của 進歩
進歩
を
阻止
します
Cản trở sự tiến bộ
進歩主義者
と
言
わせれば、
改善
は
遅
く
来
ている。
Từ một quan điểm tiến bộ, sự cải thiện đến từ từ.
〜で
進歩
を
遂
げようと
苦心
する
Lao tâm khổ tứ vào việc thúc đẩy tiến bộ trong ~
彼
の
進歩
ぶりに
満足
しています。
Tôi hài lòng với sự tiến bộ của anh ấy.