進歩
しんぽ「TIẾN BỘ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tiến bộ; tiến bộ
進歩
を
阻止
します
Cản trở sự tiến bộ
進歩
を
阻止
します
Cản trở sự tiến bộ
進歩主義者
と
言
わせれば、
改善
は
遅
く
来
ている。
Từ một quan điểm tiến bộ, sự cải thiện đến từ từ.
Tấn bộ.

Từ đồng nghĩa của 進歩
noun
Từ trái nghĩa của 進歩
Bảng chia động từ của 進歩
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 進歩する/しんぽする |
Quá khứ (た) | 進歩した |
Phủ định (未然) | 進歩しない |
Lịch sự (丁寧) | 進歩します |
te (て) | 進歩して |
Khả năng (可能) | 進歩できる |
Thụ động (受身) | 進歩される |
Sai khiến (使役) | 進歩させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 進歩すられる |
Điều kiện (条件) | 進歩すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 進歩しろ |
Ý chí (意向) | 進歩しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 進歩するな |