Kết quả tra cứu mẫu câu của 進歩的
彼
の
思想
は
進歩的
だ。
Tư tưởng của anh ấy là tiến bộ.
彼
の
思想
は
進歩的過
ぎて
普通
の
人達
には
受
け
入
れられなかった。
Những ý tưởng của ông đã vượt quá xa để được chấp nhận bởi những người bình thường.
ホワイト氏
は
進歩的
な
政治家
だ。
Ông White là một chính trị gia theo chủ nghĩa tự do.
彼
の
考
えはいわゆる
進歩的
なものだった。
Quan niệm của ông là những gì được gọi là tiên tiến.