進歩的
しんぽてき「TIẾN BỘ ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Lũy tiến

Từ trái nghĩa của 進歩的
進歩的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 進歩的
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
進歩的コミュニケーション協会 しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
進歩 しんぽ
sự tiến bộ; tiến bộ
大進歩 だいしんぽ
bước tiến lớn
進歩性 しんぽせい
tính sáng tạo
進歩党 しんぽとう
phe (đảng) lũy tiến
初歩的 しょほてき
sơ bộ