Kết quả tra cứu mẫu câu của 進行
進行
が
早
い
Tiến triển nhanh .
進行中
の
列車
から
降
りるな。
Đừng bao giờ xuống tàu khi nó đang đi.
進行中
の
列車
から
転落
する
Rớt xuống từ chiếc xe lửa đang chạy .
進行状況
は
毎日確認
され、
データベース
に
記録
される。
Tiến độ được theo dõi hàng ngày và được lưu trữ trong cơ sở dữ liệu.