進行
しんこう「TIẾN HÀNH」
Sự tiến triển của giai điệu
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tiến triển
進行
が
早
い
Tiến triển nhanh .

Từ đồng nghĩa của 進行
noun
Từ trái nghĩa của 進行
Bảng chia động từ của 進行
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 進行する/しんこうする |
Quá khứ (た) | 進行した |
Phủ định (未然) | 進行しない |
Lịch sự (丁寧) | 進行します |
te (て) | 進行して |
Khả năng (可能) | 進行できる |
Thụ động (受身) | 進行される |
Sai khiến (使役) | 進行させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 進行すられる |
Điều kiện (条件) | 進行すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 進行しろ |
Ý chí (意向) | 進行しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 進行するな |
進行 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 進行
コード進行 コードしんこう
tiến trình hợp âm
進行役 しんこうやく
Người điều hành, giám đốc chương trình, ban chỉ đạo (chủ tịch).
進行性 しんこうせい
tiến triển (tình trạng bệnh xấu đi)
進行度 しんこうど
độ tiến triển
進行形 しんこうけい
thể tiến hành (ngữ pháp).
進行波 しんこうは
sóng đi (truyền đi)
進行中 しんこうちゅう
đang diễn ra
進行係 しんこうがかり
ban lãnh đạo, ban chỉ đạo