Kết quả tra cứu mẫu câu của 進軍
敵軍
へと
進軍
する
Tiến lên chống lại kẻ thù/quân địch
大部隊
が
敵
に
向
かって
進軍
しています。
Đại đội đang tiến quân về phía kẻ thù.
ナポレオン
の
軍隊
は
モスクワ
に
進軍
した。
Quân đội của Napoléon đã tiến đến Matxcova.