進軍
しんぐん「TIẾN QUÂN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tiến quân.

Bảng chia động từ của 進軍
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 進軍する/しんぐんする |
Quá khứ (た) | 進軍した |
Phủ định (未然) | 進軍しない |
Lịch sự (丁寧) | 進軍します |
te (て) | 進軍して |
Khả năng (可能) | 進軍できる |
Thụ động (受身) | 進軍される |
Sai khiến (使役) | 進軍させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 進軍すられる |
Điều kiện (条件) | 進軍すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 進軍しろ |
Ý chí (意向) | 進軍しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 進軍するな |
進軍 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 進軍
進軍中 しんぐんちゅう
trên (về) tháng ba
ローマ進軍 ローマしんぐん
march on Rome (1922)
進軍の命令を下す しんぐんのめいれいをくだす
để cho một dẫn thứ tự
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
進駐軍 しんちゅうぐん
lực lượng chiếm đóng, quân chiếm đóng; quân đội của Liên hiệp quốc đóng ở Nhật sau Chiến tranh thế giới thứ hai
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
軍を進める ぐんをすすめる
di chuyển xúm lại phía trước
軍隊行進曲 ぐんたいこうしんきょく
quân đội diễu hành