Kết quả tra cứu mẫu câu của 逸す
奔逸
する
馬
を
誰
も
止
めることができなかった。
Không ai có thể dừng con ngựa đang phóng nhanh.
好機逸
すべからず。
Strike trong khi sắt nóng.
好機逸
すべからず。この
機
に
一気
に
仕事
を
仕上
げてしまおう。
Đây là một cơ hội vàng mà chúng ta thật ngu ngốc nếu bỏ qua. Hãy bắt đầu làm việc vàhoàn thành tất cả trong một cú ngã sà xuống.
好機
を
逸
するな。
Đừng vứt bỏ cơ hội tốt.