逸す
いっす「DẬT」
Bỏ qua, để quên
Để đi chệch, để khởi hành
☆ Động từ nhóm 1 -su
Để mất, bỏ lỡ(cơ hội)

Bảng chia động từ của 逸す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 逸す/いっすす |
Quá khứ (た) | 逸した |
Phủ định (未然) | 逸さない |
Lịch sự (丁寧) | 逸します |
te (て) | 逸して |
Khả năng (可能) | 逸せる |
Thụ động (受身) | 逸される |
Sai khiến (使役) | 逸させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 逸す |
Điều kiện (条件) | 逸せば |
Mệnh lệnh (命令) | 逸せ |
Ý chí (意向) | 逸そう |
Cấm chỉ(禁止) | 逸すな |
逸す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 逸す
逸する いっする
để mất (một cơ hội); lỡ mất (một cơ hội); đi trệch; quên
好機逸す可からず こうきいっすべからず
Make hay while the sun shines
逸らす そらす
trốn; tránh; trốn tránh; nhắm trượt; nhìn theo hướng khác; lảng sang chuyện khác
逸 いち いつ
xuất sắc, tuyệt vời
逸らかす はぐらかす
đánh trống lảng
卓逸 たくいつ
xuất sắc
独逸 ドイツ どいつ
nước Đức.
俊逸 しゅんいつ
sự tuyệt diệu; thiên tài