Kết quả tra cứu mẫu câu của 逼迫
経済
が
逼迫
している
今日
、
応募
する
会社
によって
履歴書
を
アレンジ
するのはいい
考
えかもしれません
Trong bối cảnh nền kinh tế cạnh tranh như ngày này, sẽ rất hữu ích nếu bạn thay đổi sơ yếu lí lịch cho phù hợp với từng công ty bạn nộp hồ sơ vào
国家財政
は
厳
しく
逼迫
している。
Tài chính của chính phủ bị siết chặt nghiêm trọng.
国
の
財政
は
税収
の
落
ち
込
みできわめて
逼迫
している。
Tài chính của chính phủ bị hạn chế nghiêm trọng do thuế giảmdoanh thu.
公定歩合
の
引
き
下
げは
産業界
を
苦
しめてきた
厳
しい
金融逼迫
を
緩和
するだろうと
期待
されている。
Việc cắt giảm lãi suất ngân hàng được kỳ vọng sẽ làm giảm bớt tình trạng siết chặt tài chính vốn cóđánh vào ngành.