逼迫
ひっぱく「BÁCH」
Khẩn cấp
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Bức bách, cấp bách

Bảng chia động từ của 逼迫
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 逼迫する/ひっぱくする |
Quá khứ (た) | 逼迫した |
Phủ định (未然) | 逼迫しない |
Lịch sự (丁寧) | 逼迫します |
te (て) | 逼迫して |
Khả năng (可能) | 逼迫できる |
Thụ động (受身) | 逼迫される |
Sai khiến (使役) | 逼迫させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 逼迫すられる |
Điều kiện (条件) | 逼迫すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 逼迫しろ |
Ý chí (意向) | 逼迫しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 逼迫するな |
逼迫 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 逼迫
金融逼迫 きんゆうひっぱく
thắt chặt tiền tệ, tiền tệ hạn hẹp
逼塞 ひっそく
bị tắc nghẽn; bị nghẽn; (một hình phạt thời Ê-đô) sự đóng cổng và cấm đi ra ngoài
気迫 きはく
tinh thần; linh hồn; sức mạnh
迫真 はくしん
Vẻ thật; sự làm ra vẻ thật
急迫 きゅうはく
sự cấp bách; sự gấp rút
肉迫 にくはく
sự tiến đến gần (kẻ thù); sự uy hiếp (kẻ thù).
威迫 いはく
sự hăm doạ
切迫 せっぱく
sự sắp xảy ra; sự đang đe dọa; sự khẩn cấp; sự cấp bách.