Kết quả tra cứu mẫu câu của 遂
遂
に
彼
は
目的
を
達
した。
Cuối cùng thì anh ấy cũng đã đạt được mục tiêu của mình.
完遂
しなければならない
課題
をすべて
リスト
にする
Lên danh sách tất cả những vấn đề mà người khác phải hoàn thành .
彼
は
遂
に
仕事
をやり
遂
げました。
Cuối cùng anh ấy vẫn tiếp tục công việc của mình.
彼
は
遂
にあの
山
に
登
ることに
成功
した。
Cuối cùng anh ấy đã thành công trong việc leo lên ngọn núi đó.