Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
完遂 かんすい かんつい
sự hoàn thành; hoàn thành
遂行 すいこう
sự hoàn thành; thành quả; thành tích; hoàn thành.
遂に ついに
cuối cùng
未遂 みすい
sự chưa thành; sự chưa đạt.
既遂 きすい
đã gây ra tội; phạm tội
未遂罪 みすいざい
tội ác chưa hoàn thành
遂げる とげる
đạt tới; đạt được
完遂する かんすい
hoàn thành