Kết quả tra cứu mẫu câu của 遂に
遂
に
彼
は
目的
を
達
した。
Cuối cùng thì anh ấy cũng đã đạt được mục tiêu của mình.
彼
は
遂
に
仕事
をやり
遂
げました。
Cuối cùng anh ấy vẫn tiếp tục công việc của mình.
彼
は
遂
にあの
山
に
登
ることに
成功
した。
Cuối cùng anh ấy đã thành công trong việc leo lên ngọn núi đó.
彼
は
自殺
しようとしたが、
未遂
に
終
わった。
Anh ta đã cố gắng để tự sát nhưng nó đã kết thúc trong thất bại.