遂に
ついに「TOẠI」
☆ Trạng từ
Cuối cùng
待
ちに
待
ったが,
彼女
はついに
現
われなかった.
Tôi đã đợi và đợi nhưng cuối cùng cô ta cũng chẳng đến
委員会
はついに
何
も
決
めずじまいだった.
Cuối cùng, ủy ban cũng chẳng quyết định được gì .

Từ đồng nghĩa của 遂に
adverb