Kết quả tra cứu mẫu câu của 遅くなる
遅
くなるときは
電話
します。
Nếu tôi đến muộn, tôi sẽ gọi.
夕食
は
遅
くなるようだ。
Có vẻ như bữa tối sẽ muộn.
仕事
が
遅
くなるので、
ベビーホテル
を
利用
した。
Vì công việc kết thúc muộn nên tôi đã sử dụng dịch vụ khách sạn giữ trẻ.
帰宅
が
遅
くなるかもしれない。その
場合
は
電話
する。
Tôi có thể phải về nhà muộn. Trong trường hợp đó, tôi sẽ gọi cho bạn.