Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ちちゃくする(せん、しょうひん) 遅着する(船、商品)
đến chậm.
遅く来る おそくくる
đến chậm
遅遅たる ちちたる
đi chậm chạp; chậm; chậm chạp
遅く おそく
trễ, muộn
遅遅 ちち
chậm; đi chậm chạp
夜遅く よるおそく
muộn vào ban đêm, vào một giờ muộn
遅れる おくれる
bê trệ
遅鈍な ちどんな
đằm.