Kết quả tra cứu mẫu câu của 運び
それを
運
び
出
してくれますか。
Bạn sẽ thực hiện nó cho tôi?
病院
に
運
び
込
まれたとき、
彼
は
死
んだも
同然
だった。
Anh ta đã chết khi được đưa đến bệnh viện.
テーブル
を
運
びだしてください。
Làm ơn mang cái bàn ra.
負傷者
を
病院
に
運
びなさい。
Khiêng người bị thương đến bệnh viện.