運び
はこび「VẬN」
☆ Danh từ, danh từ làm hậu tố
Vận chuyển; tiến triển; tiến hành

運び được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 運び
運び屋 はこびや
người vận chuyển ma túy, hàng lậu
足運び あしはこび
characteristic way of moving, keeping the center of gravity low (centre)
運び足 はこびあし
cách di chuyển chân
運び出す はこびだす
khuân ra ngoài; tiến hành; thực hiện
運び去る はこびさる
mang đi
持ち運び もちはこび
chở
運び込む はこびこむ
sự mang vào bên trong
運び上げる はこびあげる
mang hoặc mang (lên trên)