Kết quả tra cứu mẫu câu của 運休
その
バス
は
今日運休
だった
Xe buýt đó ngừng vận hành ngày hôm nay .
大雪
のため
列車
が
運休
する
Do tuyết lớn nên xe lửa ngừng vận hành .
その
地震
の
後
、ほとんどの
列車
が
運休
していた
Sau trận động đất đó, hầu hết các chuyến tàu đều ngừng hoạt động .