Kết quả tra cứu mẫu câu của 運動する
運動
すると
心臓
の
鼓動
が
速
くなる。
Khi bạn tập thể dục tim đập nhanh hơn.
運動
する
前
に
肌脱
いだ。
Trước khi vận động tôi đã cởi tay áo.
運動
すると
身体
にいいですよ。
Nó là tốt cho bạn để tập thể dục.
私
は
運動
する。
Tôi làm việc ra.