運動する
うんどう「VẬN ĐỘNG」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Vận động; chơi thể thao; hoạt động; chạy nhảy; đấu tranh
けがをしないように_
分
から_
分間ウォーミングアップ
をしてから
運動
する
Để tránh bị thương, cần khởi động từ ~ đến ~ phút sau đó mới được chơi thể thao
〜の
完全自治
を
求
めて
運動
する
Phong trào đấu tranh đòi quyền tự trị
1
日
_
分間適度
に
運動
する
Vận động ở mức độ vừa phải mỗi ngày ~ phút

Bảng chia động từ của 運動する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 運動する/うんどうする |
Quá khứ (た) | 運動した |
Phủ định (未然) | 運動しない |
Lịch sự (丁寧) | 運動します |
te (て) | 運動して |
Khả năng (可能) | 運動できる |
Thụ động (受身) | 運動される |
Sai khiến (使役) | 運動させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 運動すられる |
Điều kiện (条件) | 運動すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 運動しろ |
Ý chí (意向) | 運動しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 運動するな |
運動する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 運動する
円運動する えんうんどうする
chuyển động tròn
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
運動 うんどう
phong trào
運動開始する うんどうかいしする
phát động.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
蠕動運動 ぜんどううんどう
nhu động ruột