Kết quả tra cứu mẫu câu của 運動会
運動会
は
延期
された。
Cuộc họp thể thao đã bị hoãn lại.
運動会
は10
月
15
日
に
行
われた。
Hội thao diễn ra vào ngày 15/10.
運動会
は、
延期
されるでしょう。
Cuộc họp thể thao sẽ bị hoãn lại.
運動会
は
来週
まで
延期
された。
Cuộc họp thể thao đã được hoãn lại cho đến tuần sau.