運動会
うんどうかい「VẬN ĐỘNG HỘI」
☆ Danh từ
Cuộc thi thể thao; hội thi thể thao
今日
は
私
たちの
運動会
です。
Hôm nay là ngày hội thi thể thao của chúng tôi. .

運動会 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 運動会
運動会用品 うんどうかいようひん
đồ dùng cho hội thể thao
運動会/スポーツイベント用品 うんどうかい/スポーツイベントようひん
Đồ dùng cho sự kiện thể thao/đại hội thể thao
体育/運動会/スポーツイベント用品 たいいく/うんどうかい/スポーツイベントようひん
Thiết bị thể thao/đồ dùng cho ngày hội thể thao/sự kiện thể thao
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
社会運動 しゃかいうんどう
sự chuyển động xã hội
運動 うんどう
phong trào