Kết quả tra cứu mẫu câu của 運動神経
彼
は
運動神経
が
抜群
だ。
Anh ấy thần kinh vận động rất tốt .
その
少年
は
運動神経
が
発達
している。
Cậu bé có phản xạ tốt.
並
みはずれて
運動神経
がよい.
Anh ta phản xạ lại nhanh khác thường
お
兄
さんと
比
べて、
彼
は
運動神経
が
鈍
い。
So với anh trai mình, anh ấy là một vận động viên kém.