運動神経
うんどうしんけい「VẬN ĐỘNG THẦN KINH」
Dây thần kinh vận động
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
(giải phẫu) (dây) thần kinh vận động

運動神経 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 運動神経
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
精神運動 せいしんうんどう
tâm thần vận động
神経活動 しんけいかつどう
hoạt động thần kinh
動眼神経 どうがんしんけい
dây thần kinh vận nhãn
精神運動性 せいしんうんどうせい
tính vận động tâm thần
自律神経性運動失調 じりつしんけいせいうんどうしっちょう
mất điều hòa vận động tự chủ