Kết quả tra cứu mẫu câu của 運動選手
運動選手
を
コーチ
する
Huấn luyện cầu thủ
運動選手
は
普通禁煙
する。
Các vận động viên thường kiêng hút thuốc.
運動選手
はよい
コンディション
を
保
たねばならない。
Một vận động viên phải giữ trong tình trạng tốt.
運動選手
たちは
夏
の
オリンピック
に
向
けて、
ベスト
な
状態
でいるために
毎日一生懸命訓練
した。
Các vận động viên đã tập luyện chăm chỉ mỗi ngày để đạt phong độ tốt nhất cho mùa HèThế vận hội.