運動選手
うんどうせんしゅ「VẬN ĐỘNG TUYỂN THỦ」
Vận động viên (điền kinh, thể dục thể thao)
☆ Danh từ
Lực sĩ, vận động viên (điền kinh, thể dục thể thao)

運動選手 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 運動選手
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
運動手 うんどうしゅ
Tài xế
選挙運動 せんきょうんどう
cuộc vận động bầu cử.
選挙運動資金 せんきょうんどうしきん
quĩ chiến dịch