Kết quả tra cứu mẫu câu của 運営
〜の
運営許可
Cho phép quản lý của ~
〜の
運営
に
干渉
する
Can thiệp vào công việc kinh doanh của ~
家庭運営
に
関
する
男女
の
意識
のずれ。
Khoảng cách về quan điểm giữa nam và nữ về quản lý gia đình.
経済
の
運営
を
誤
る
Sai lầm trong việc quản lý kinh tế