運営
うんえい「VẬN DOANH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự quản lý; việc quản lý
日野氏
が
会社
の
運営
を
引
き
継
いだ。
Ông Hino tiếp nhận việc quản lý công ty. .

Từ đồng nghĩa của 運営
noun
Bảng chia động từ của 運営
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 運営する/うんえいする |
Quá khứ (た) | 運営した |
Phủ định (未然) | 運営しない |
Lịch sự (丁寧) | 運営します |
te (て) | 運営して |
Khả năng (可能) | 運営できる |
Thụ động (受身) | 運営される |
Sai khiến (使役) | 運営させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 運営すられる |
Điều kiện (条件) | 運営すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 運営しろ |
Ý chí (意向) | 運営しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 運営するな |
運営 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 運営
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
運営者 うんえいしゃ
người quản lý, quản đốc, giám đốc; người trông nom; người nội trợ
運営上 うんえいじょう
thuộc quá trình hoạt động (thuộc) thao tác
運営費 うんえいひ
những chi phí operating; ngân quỹ
運営経費 うんえいけいひ
chi phí vận hành; ngân quỹ
運営会社 うんえいがいしゃ
công ty vận hành
政権運営 せいけんうんえい
sự vận hành chính quyền