Kết quả tra cứu mẫu câu của 運航
海運運航
Vận tải đường biển
内航船
の
運航
には
特別
な
許可
が
必要
です。
Việc vận hành tàu nội địa cần có giấy phép đặc biệt.
航空機
の
運航
は
リアルタイムシステム
によって
管理
されています。
Việc vận hành máy bay được quản lý bằng hệ thống thời gian thực.
その
超音速航空機
を
運航再開
させる
Cho chiếc máy bay siêu âm đó vận hành lại