運航
うんこう「VẬN HÀNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự hoạt động, vận hành (của máy bay, tàu); sự chuyển động của tàu thủy trên biển hoặc máy bay trên không

Từ trái nghĩa của 運航
Bảng chia động từ của 運航
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 運航する/うんこうする |
Quá khứ (た) | 運航した |
Phủ định (未然) | 運航しない |
Lịch sự (丁寧) | 運航します |
te (て) | 運航して |
Khả năng (可能) | 運航できる |
Thụ động (受身) | 運航される |
Sai khiến (使役) | 運航させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 運航すられる |
Điều kiện (条件) | 運航すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 運航しろ |
Ý chí (意向) | 運航しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 運航するな |
運航 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 運航
共同運航 きょうどううんこう
việc khai thác vận hành chung
共同運航便 きょうどううんこうびん
chuyến bay liên doanh
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
航空運賃 こうくううんちん
giá vé máy bay
航空運送状 こうくううんそうじょう
vận đơn hàng không.