Kết quả tra cứu mẫu câu của 運良く
運良
く〜することができる
May mắn làm được việc gì
運良
く、
今週
は
暖
かいです。
May mắn thay, nó đã được ấm áp trong tuần này.
運良
く
彼
は
汽車
に
間
に
合
った。
Chúc may mắn, anh ấy đã đến kịp chuyến tàu.
運良
くすてきな
妻
に
恵
まれる
May mắn được ban cho người vợ tuyệt vời