運良く
うんよく「VẬN LƯƠNG」
☆ Trạng từ
Số đỏ; may mắn
運良
く
素晴
らしい
夫
に
恵
まれる
May mắn lấy được người chồng tuyệt vời
運良
くすてきな
妻
に
恵
まれる
May mắn được ban cho người vợ tuyệt vời
運良
く〜することができる
May mắn làm được việc gì

運良く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 運良く
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
良く良く よくよく
vô cùng; very
良く よく
tuyệt diệu; đúng mức; tốt; thành vấn đề bên trong
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
程良く ほどよく
đúng đắn; đúng mức; điều độ