Kết quả tra cứu mẫu câu của 運行
星
の
運行
Chuyển động của những vì sao .
彗星
は
運行
しながら
後
ろに
光
の
尾
を
引
く。
Sao chổi để lại một vệt sáng phía sau khi nó di chuyển.
我々
の
便
が
運行中止
となった。
Chuyến bay của chúng tôi đã bị hủy.
地震
で
鉄道
の
運行
が
不通
になった。
Dịch vụ tàu hỏa đã bị đình chỉ do trận động đất.