運行
うんこう「VẬN HÀNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự vận hành; sự chuyển động
星
の
運行
Chuyển động của những vì sao .

Bảng chia động từ của 運行
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 運行する/うんこうする |
Quá khứ (た) | 運行した |
Phủ định (未然) | 運行しない |
Lịch sự (丁寧) | 運行します |
te (て) | 運行して |
Khả năng (可能) | 運行できる |
Thụ động (受身) | 運行される |
Sai khiến (使役) | 運行させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 運行すられる |
Điều kiện (条件) | 運行すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 運行しろ |
Ý chí (意向) | 運行しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 運行するな |
運行 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 運行
運行する うんこうする
vận hành.
運行管理者テキスト うんこうかんりしゃテキスト
sách giáo khoa cho kỳ thi quản lý vận hành
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
ぎょうせい・しょうぎょう・うんゆのためのでんしでーたこうかんきそく 行政・商業・運輸のための電子データ交換規則
Quy tắc trao đổi dữ liệu điện tử phục vụ cho công tác hành chính, thương mại và giao thông.