Kết quả tra cứu mẫu câu của 運転
運転系統
Hệ thống vận hành (máy móc) .
運転中
は
運転手
に
話
しかけぬこと。
Hành khách không được trò chuyện với tài xế khi xe buýt đang chuyển động.
運転
するに
当
たり
運転免許
は
必要
です。
Khi lái xe bằng lái xe là cần thiết.
運転士
〔
電車
などの〕
Người lái tàu điện .