運転
うんてん「VẬN CHUYỂN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự lái (xe); sự vận hành (máy móc)
エレベーター
は
運転中
だ。
Thang máy đang làm việc.

Từ đồng nghĩa của 運転
noun
Bảng chia động từ của 運転
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 運転する/うんてんする |
Quá khứ (た) | 運転した |
Phủ định (未然) | 運転しない |
Lịch sự (丁寧) | 運転します |
te (て) | 運転して |
Khả năng (可能) | 運転できる |
Thụ động (受身) | 運転される |
Sai khiến (使役) | 運転させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 運転すられる |
Điều kiện (条件) | 運転すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 運転しろ |
Ý chí (意向) | 運転しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 運転するな |